Home Dịch vụ cung cấp TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ ONSEN NHẬT BẢN

TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ ONSEN NHẬT BẢN

Giải Mã 8 Lớp Tiêu Chuẩn Vàng Trong Thiết Kế Onsen Nhật Bản

Thiết kế một khu Onsen không đơn thuần là xây dựng các bể tắm nước nóng. Đó là nghệ thuật kiến tạo một không gian chữa lành, một hành trình trải nghiệm văn hóa tinh tế, nơi mỗi chi tiết đều phải tuân thủ những tiêu chuẩn khắt khe. Để tạo ra một dự án Onsen thành công, mang đậm tinh thần Nhật Bản ngay tại Việt… Nam, việc am tường 8 lớp tiêu chuẩn cốt lõi sau đây là điều kiện tiên quyết.

thiết kế onsen hiện đại

1. Tiêu Chuẩn về Nguồn Nước và Pháp Lý

Đây là nền tảng khởi thủy, quyết định một dự án có được công nhận là “Onsen” hay không. Tiêu chuẩn này dựa trên Luật Onsen (温泉法 – Onsen Hō) của Nhật Bản, đóng vai trò kim chỉ nam cho mọi dự án.

a. Nguồn Nước

  • Chất lượng nước: Theo Luật Onsen Nhật Bản (1948), nước onsen phải là nước nóng tự nhiên từ nguồn địa nhiệt, có nhiệt độ tối thiểu 25°C tại nguồn hoặc chứa ít nhất một trong 19 loại khoáng chất như lưu huỳnh, natri, canxi, hoặc sắt. Các khoáng chất này mang lại lợi ích sức khỏe như cải thiện tuần hoàn máu, giảm đau khớp, hoặc làm đẹp da.

  • Không tái sử dụng: Nước onsen phải được thay mới liên tục (kiểu “kakenagashi”), đảm bảo 100% nước tươi để giữ nguyên đặc tính khoáng chất và vệ sinh.

  • Kiểm tra định kỳ: Nguồn nước cần được kiểm tra hàng tháng để đảm bảo không bị ô nhiễm vi khuẩn hoặc hóa chất. Các thông số như pH, nhiệt độ, và hàm lượng khoáng cần được công khai.

  • Nguồn nước nhân tạo (nếu cần): Ở các khu vực không có nguồn địa nhiệt, nước có thể được gia nhiệt hoặc bổ sung khoáng chất, nhưng phải được cấp phép và ghi rõ không phải onsen tự nhiên.

b. Pháp Lý

  • Giấy phép tại Nhật Bản: Onsen cần được cấp phép bởi chính quyền địa phương, dựa trên Luật Onsen và các quy định về vệ sinh, an toàn, và môi trường. Hồ sơ bao gồm báo cáo chất lượng nước, kế hoạch xây dựng, và đánh giá tác động môi trường.

  • Quy định quốc tế: Nếu xây dựng ngoài Nhật Bản (ví dụ: Việt Nam), cần tuân thủ luật địa phương về khai thác nước ngầm, xử lý nước thải, và an toàn xây dựng. Ở Việt Nam, cần xin phép từ Bộ Tài nguyên và Môi trường để khai thác nguồn nước nóng.

  • Quy định thương mại: Nếu onsen là một phần của khu nghỉ dưỡng, cần đảm bảo giấy phép kinh doanh du lịch và tuân thủ các tiêu chuẩn về dịch vụ khách sạn.

  • Giấy phép và Công bố: Mọi thông tin về nguồn nước, thành phần, nhiệt độ và công dụng trị liệu phải được công bố rõ ràng, minh bạch tại khu Onsen theo quy định.

Ứng dụng tại Việt Nam: Mặc dù Việt Nam có TCVN riêng về nước khoáng thiên nhiên, một dự án Onsen muốn đạt chuẩn Nhật cần phải phân tích nguồn nước của mình, đối chiếu với các tiêu chuẩn của luật Onsen (温泉法 – Onsen Hō) để định danh và truyền thông chính xác về loại hình và công dụng của nước khoáng (ví dụ: onsen lưu huỳnh, onsen cacbonat…).

thiết kế onsen hiện đại

thiết kế onsen hiện đại

2. Tiêu Chuẩn về Quy Hoạch và Phân Khu Chức Năng

Quy hoạch mặt bằng Onsen phải được thiết kế như một “dòng chảy” trải nghiệm, dẫn dắt khách hàng đi qua từng bước một cách hợp lý, liền mạch và tuân thủ chặt chẽ văn hóa tắm Nhật. Luồng di chuyển một chiều: Tối ưu hóa luồng di chuyển của khách hàng từ lúc đến cho tới lúc đi, tránh xung đột và tạo sự riêng tư.

a. Quy Hoạch Tổng Thể

  • Vị trí: Ưu tiên khu vực có nguồn nước nóng tự nhiên (như Kim Bôi, Hòa Bình ở Việt Nam) hoặc gần thiên nhiên (núi, rừng, sông, biển) để tạo không gian thư giãn.

  • Diện tích: Một onsen tiêu chuẩn cần diện tích từ 1.000–5.000 m², tùy quy mô. Bao gồm khu tắm, khu nghỉ ngơi, và tiện ích đi kèm (nhà hàng, spa).

  • Hướng xây dựng: Theo phong thủy Nhật Bản, lối vào nên hướng Đông hoặc Đông Bắc để đón năng lượng tích cực, nhưng cần linh hoạt với địa hình thực tế.

b. Phân khu chức năng cốt lõi:

  • Khu vực Tiếp đón (Reception): Lối vào, quầy lễ tân, khu vực gửi giày dép.
  • Khu vực Thay đồ (脱衣所 – Datsuijo): Bắt buộc phải tách biệt hoàn toàn khu Nam (男湯) và Nữ (女湯). Bên trong cần có tủ khóa an toàn, giỏ đựng đồ, khu vực trang điểm, sấy tóc. Cần đảm bảo riêng tư và thông thoáng
  • Khu vực Tắm tráng (洗い場 – Araiba): Vị trí chuyển tiếp giữa khu thay đồ và bể ngâm. Đây là nơi khách thực hiện nghi thức tắm gội sạch sẽ trước khi vào Onsen. Phải được trang bị đầy đủ ghế tắm thấp, vòi sen, xô gỗ, dầu gội, sữa tắm. Ghế ngồi thấp (khoảng 30–40 cm), và gương cho tắm ngồi. Mỗi khách cần 1–1,5 m² không gian để tắm rửa.
  • Khu vực Bể tắm (浴場 – Yokujō): Bao gồm:
    • Bể trong nhà (内湯 – Uchiyu): Các bể tắm trong không gian có mái che.
    • Bể ngoài trời (露天風呂 – Rotenburo): Yếu tố “ăn tiền” nhất của một khu Onsen, nơi khách hòa mình với thiên nhiên.
  • Khu vực Xông hơi (Sauna): Thường bao gồm xông hơi khô (Dry Sauna) và xông hơi ướt (Steam Sauna).
  • Khu vực Nghỉ ngơi (休憩室 – Kyukei Shitsu): Không gian tĩnh sau khi tắm, nơi khách thư giãn, đọc sách, uống trà, bù nước. Sàn thường được trải chiếu Tatami hoặc có ghế tựa thoải mái. Có thể bố trí thêm khu vực đọc sách hoặc thiền
  • Khu phụ trợ: Nhà hàng phục vụ món Nhật (kaiseki, sushi), quầy bán yukata, khu spa/massage, khu bán hàng lưu niệm.
  • Khu vực kỹ thuật: Phòng máy bơm, hệ thống gia nhiệt, và khu vực xử lý nước thải, đặt cách xa khu tắm để tránh tiếng ồn.

thiết kế onsen hiện đại

Mặt bằng thiết kế onsen hiện đại

3. Tiêu Chuẩn về Thiết Kế Không Gian Onsen

Thiết kế không gian Onsen là nghệ thuật tạo ra cảm xúc, tập trung vào sự tĩnh lặng, thư thái và kết nối.

  • Nguyên tắc “Shakkei” (借景 – Vay mượn cảnh quan): Thiết kế phải “vay mượn” cảnh quan thiên nhiên bên ngoài (núi, hồ, vườn cây) làm một phần của không gian bên trong. Khung cửa sổ, vị trí bể tắm được tính toán để có tầm nhìn đắt giá nhất.
  • Không gian Âm và Dương: Tạo sự cân bằng giữa các không gian mở, thoáng đãng (Dương) và các góc nhỏ, riêng tư, yên tĩnh (Âm). Khách hàng có thể lựa chọn không gian phù hợp với tâm trạng của mình.
  • Kiểm soát Ánh sáng và Bóng tối:
    • Ưu tiên tối đa ánh sáng tự nhiên vào ban ngày, ánh sáng đạt: 3000–4000K vào ban đêm.
    • Ánh sáng nhân tạo vào buổi tối phải dịu nhẹ, gián tiếp, có chủ đích, thường dùng đèn lồng giấy (Andon), đèn đá (Tōrō) để tạo ra các vệt sáng tối nghệ thuật, mang lại cảm giác ấm cúng và bí ẩn.
  • Kích thích đa giác quan: Không gian phải tác động đến mọi giác quan: tiếng nước chảy róc rách (thính giác), mùi gỗ Hinoki và khoáng chất (khứu giác), tầm nhìn ra thiên nhiên (thị giác), cảm nhận làn nước ấm (xúc giác).
  • Nhiệt độ và độ ẩm: Nhiệt độ phòng trong nhà duy trì 25–30°C, độ ẩm 50–70%. Bể tắm có nhiệt độ từ 38–42°C (cho người lớn), 35–38°C (cho trẻ em).

  • Bố cục tối giản: Áp dụng phong cách wabi-sabi, loại bỏ chi tiết thừa, tập trung vào sự mộc mạc và thanh tịnh.

  • Không gian chuyển tiếp: Lối vào từ khu thay đồ đến bể tắm nên có hành lang dài hoặc vườn đá để tạo cảm giác thư giãn

thiết kế onsen hiện đại

4. Tiêu Chuẩn về Thiết Kế Kiến Trúc và Vật Liệu

Kiến trúc và vật liệu là phần “xác thịt” của Onsen, thể hiện triết lý Wabi-Sabi (vẻ đẹp của sự không hoàn hảo, mộc mạc) và Shibui (vẻ đẹp giản dị, tinh tế).

a. Kiến Trúc

  • Phong cách truyền thống: Sử dụng mái nhà dốc kiểu Nhật Bản (irgomo), cột gỗ, và cửa trượt shoji. Nếu xây dựng hiện đại, có thể kết hợp kính cường lực để tăng tầm nhìn, tạo nên một tổng thể hài hòa, khiêm tốn và gần gũi với thiên nhiên.

  • Tính chịu lực: Kết cấu phải chịu được địa chấn (nếu ở Nhật Bản) hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt (như mưa bão ở Việt Nam).

  • Cách âm và chống ẩm: Tường và mái cần lớp cách âm để giữ yên tĩnh, đồng thời chống thấm tốt để tránh nấm mốc.

b. Vật Liệu

  • Gỗ (Ki): Gỗ Hinoki (Tuyết tùng Nhật) là vật liệu vàng nhờ khả năng chịu nước, kháng khuẩn và tỏa ra mùi thơm trị liệu đặc trưng khi gặp hơi nóng. Gỗ Sugi (Bách sam), tre cũng được sử dụng nhiều.
  • Đá (Ishi): Sử dụng đá tự nhiên, đá cuội, đá tảng cho thành bể (Iwa-buro), sàn và lối đi. Bề mặt đá phải được xử lý chống trơn trượt nhưng vẫn giữ vẻ tự nhiên.
  • Giấy Washi: Dùng cho các vách ngăn, cửa trượt (Shoji), đèn lồng, tạo hiệu ứng ánh sáng xuyên qua mềm mại.
  • Một số vật liệu khác: Tre: Dùng làm vòi nước, hàng rào, hoặc đồ trang trí nội thất, mang lại vẻ đẹp mộc mộc mạc. Sỏi: Lát vườn đá hoặc lối đi, tạo cảm giác thiền định. Gạch men: Dùng cho khu vực rửa, chọn loại chống trơn trượt với độ ma sát cao.

thiết kế onsen hiện đại

5. Tiêu Chuẩn về Văn Hóa và Trải Nghiệm Khách Hàng

Thiết kế phải là công cụ dẫn dắt và giáo dục khách hàng về văn hóa Onsen, kết hợp với tinh thần phục vụ Omotenashi (lòng hiếu khách tận tụy, đoán trước nhu cầu của khách).

  • Thiết kế hướng dẫn nghi thức: Bố cục của khu tắm tráng Araiba phải được đặt ở vị trí dễ thấy và hợp lý để khách hàng tự động thực hiện việc tắm gội trước khi ngâm mình.
  • Tạo sự riêng tư cho văn hóa khỏa thân: Dù là không gian chung, thiết kế cần khéo léo sử dụng các tảng đá, vách ngăn lửng, chậu cây để tạo ra những góc riêng tư, giúp khách hàng cảm thấy thoải mái.
  • Truyền tải quy tắc ứng xử: Sử dụng các biển chỉ dẫn bằng gỗ thiết kế tinh tế để nhắc nhở các quy tắc: giữ im lặng, không mang khăn xuống bể, buộc tóc gọn gàng…
  • Chính sách về hình xăm: Đây là một yếu tố văn hóa nhạy cảm. Thiết kế có thể tính đến việc tạo ra các khu vực riêng hoặc cung cấp miếng dán che hình xăm để phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng, đặc biệt là khách quốc tế.
  • Trải nghiệm cá nhân hóa: Cung cấp phòng tắm riêng, dịch vụ spa, hoặc gói nghỉ dưỡng theo chủ đề (như onsen mùa hoa anh đào).

  • Dịch vụ đi kèm:

    • Cung cấp yukata, khăn nhỏ (tenugui), và dép geta miễn phí.

    • Phục vụ trà xanh, đồ ăn nhẹ (mochi, wagashi), hoặc bữa ăn kaiseki tại nhà hàng.

    • Nhân viên được đào tạo về văn hóa onsen, thái độ phục vụ lịch sự, và hỗ trợ đa ngôn ngữ.

thiết kế onsen hiện đại

6. Tiêu Chuẩn về Vệ Sinh và Độ An Toàn

a. Vệ Sinh

  • Khu tắm rửa ( tắm tráng ): Trang bị xà phòng, dầu gội, và ghế ngồi thấp. Khách phải rửa sạch trước khi vào bể.

  • Vệ sinh bể tắm: Bể cần được vệ sinh hàng ngày, kiểm tra vi khuẩn Legionella định kỳ (theo tiêu chuẩn Nhật Bản).

  • Khăn và đồ dùng: Khăn được giặt bằng nước nóng (>70°C) và tủ đồ được khử trùng sau mỗi ca sử dụng.

  • Vệ sinh nguồn nước: Hệ thống lọc tuần hoàn phải hoạt động 24/7, có khả năng diệt khuẩn (đặc biệt là vi khuẩn Legionella) mà không làm mất đi khoáng chất. Nước phải được kiểm tra định kỳ và công khai kết quả.

b. An Toàn

  • Nhiệt độ nước: Không vượt quá 45°C để tránh bỏng hoặc chóng mặt. Có bể báo rõ nhiệt độ tại mỗi bể.

  • Sàn chống trơn: Sàn lát đá hoặc gạch có độ ma sát cao, kết hợp hệ thống thoát nước nhanh.

  • Hàng rào an toàn: Khu vực rotenburo ngoài trời cần rào chắn để ngăn trẻ em hoặc khách đi lạc.

  • Thông gió và khử ẩm: Hệ thống thông gió phải mạnh mẽ để tránh ngưng tụ hơi nước, ngăn ngừa nấm mốc và đảm bảo không khí luôn trong lành.
  • Hệ thống khẩn cấp: Trang bị nút gọi cứu hộ, bình chữa cháy, và lối thoát hiểm rõ ràng.

  • Hướng dẫn khách hàng: Cung cấp biển báo bằng nhiều ngôn ngữ về thời gian tắm tối đa (15–20 phút/lần) và cách xử lý khi quá nhiệt.

thiết kế onsen hiện đại

Hệ thống bể Onsen

7. Tiêu Chuẩn về Kỹ Thuật Onsen

Đây là hệ thống “xương sống” vận hành toàn bộ khu Onsen một cách hiệu quả và bền bỉ.

  • Hệ thống bơm và gia nhiệt: Sử dụng máy bơm áp lực cao để đảm bảo lưu lượng nước ổn định. Nếu cần gia nhiệt, dùng bơm nhiệt heatpump, nhưng phải giữ nguyên khoáng chất.

  • Hệ thống lọc: Bao gồm lọc cát, lọc tinh, hệ thống châm hóa chất tự động, đèn UV diệt khuẩn. Công suất phải được tính toán chính xác dựa trên thể tích bể và lưu lượng khách.

  • Hệ thống thoát nước: Đường ống thoát nước lớn (đường kính >100 mm) để tránh ngập úng. Nước thải cần được xử lý trước khi xả ra môi trường.

  • Hệ thống đường ống: Sử dụng vật liệu chịu được nhiệt độ cao, áp suất và sự ăn mòn của khoáng chất (ví dụ: ống PPR, PPH).
  • Thông gió: Khu trong nhà cần quạt hút công suất lớn để giảm độ ẩm và mùi khó chịu.

  • Điện: Hệ thống điện phải cách điện hoàn toàn, sử dụng dây chống ẩm và ổ cắm chống nước (IP65 trở lên).

  • Hệ thống điều khiển trung tâm: Cho phép giám sát và điều khiển mọi thông số (nhiệt độ, pH, lưu lượng…) từ một phòng điều khiển duy nhất.
  • Kiểm tra kỹ thuật: Hệ thống được kiểm tra định kỳ 3–6 tháng/lần để đảm bảo vận hành an toàn.

thiết kế onsen hiện đại

Phòng máy với đầy đủ thiết bị Onsen

8. Tiêu Chuẩn về Yếu Tố Bền Vững và Thân Thiện Môi Trường

Một dự án Onsen hiện đại không thể tách rời trách nhiệm với môi trường.

  • Tiết kiệm nước: Sử dụng cảm biến lưu lượng để quản lý nước hiệu quả. Tái sử dụng nước thải (sau xử lý) cho tưới cây hoặc vệ sinh.

  • Năng lượng tái tạo: Ưu tiên năng lượng địa nhiệt hoặc năng lượng mặt trời để gia nhiệt và chiếu sáng.

  • Vật liệu bền vững: Sử dụng gỗ tái chế, đá khai thác có trách nhiệm, và tre tự nhiên. Tránh vật liệu nhựa hoặc hóa chất độc hại.

  • Bảo vệ hệ sinh thái: Hạn chế chặt phá cây xanh, giữ nguyên cảnh quan tự nhiên xung quanh onsen.

  • Giảm khí thải: Sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng (đèn LED, máy bơm hiệu suất cao) và tối ưu hóa quy trình vận hành để giảm lượng khí thải CO2.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt cả 8 lớp tiêu chuẩn này không chỉ giúp tạo ra một công trình Onsen chuẩn Nhật về mặt vật lý, mà còn thực sự tái hiện được “linh hồn” và giá trị văn hóa của nó. Đây là sự đầu tư vào chất lượng, sự bền vững và trải nghiệm khách hàng – những yếu tố quyết định sự thành công và đẳng cấp của một dự án Onsen trong dài hạn.

thiết kế onsen hiện đại

Phòng máy với thiết bị onsen hiện đại

 Kovitech và Vai trò tiên phong trong thiết kế Onsen hiện đại

Kovitech là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam, đóng vai trò then chốt trong việc định hình và phát triển phong cách thiết kế Onsen hiện đại, đặc biệt là các Onsen nhân tạo trong các tổ hợp chăm sóc sức khỏe, khách sạn và khu nghỉ dưỡng. Công ty không chỉ là nhà thiết kế mà còn là nhà thi công tiên phong, mang đến những giải pháp toàn diện và sáng tạo cho các dự án Onsen quy mô lớn trên khắp cả nước.

  • Đơn vị tiên phong và dẫn đầu: Kovitech tự hào là đơn vị tiên phong phổ cập văn hóa Onsen Nhật Bản tại Việt Nam từ năm 2013 và được đánh giá là công ty hàng đầu về thiết kế & thi công Onsen.
  • Am hiểu sâu sắc văn hóa và triết lý Onsen: Kovitech không chỉ đơn thuần xây dựng các công trình mà còn am hiểu sâu sắc triết lý và các tiêu chuẩn khắt khe của Onsen Nhật Bản. Họ đảm bảo thiết kế không chỉ đẹp về thẩm mỹ mà còn đúng về công năng, mang lại trải nghiệm chuẩn Nhật.
  • Cung cấp giải pháp tổng thể và toàn diện: Kovitech cung cấp giải pháp từ A đến Z cho các dự án Onsen, bao gồm:
    • Tư vấn và định hướng mô hình kinh doanh, vận hành: Họ giúp chủ đầu tư lựa chọn phương án tốt nhất để tiết kiệm chi phí đầu tư và định hướng mô hình hoạt động kinh doanh, vận hành theo đúng mô hình Onsen chuẩn Nhật Bản.
    • Thiết kế kiến trúc, nội thất và công nghệ: Kovitech đảm bảo bản vẽ thiết kế chi tiết, phù hợp và chất lượng, bao gồm kích thước và độ sâu bể tắm, loại vật liệu sử dụng, hệ thống lọc nước, hệ thống cấp và thoát nước, cũng như các hạng mục phụ trợ.
    • Thi công: Với kinh nghiệm và nhà xưởng, máy móc tiên tiến, đội ngũ nhân công lành nghề, Kovitech trực tiếp thi công, đảm bảo chất lượng công trình và tối ưu chi phí.
    • Bảo hành và bảo trì: Họ có chế độ bảo hành, bảo trì tận tình, chu đáo, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận hành.
  • Chú trọng các yếu tố chuẩn Nhật:
    • Nguồn nước khoáng nóng: Tư vấn về nhiệt độ và thành phần khoáng chất phù hợp.
    • Các loại bể tắm đa dạng: Bao gồm bể khoáng nóng, bể khoáng lạnh, bể sục jacuzzi, bể carbonate, bể sục thảo dược, bể lụa (silk bath).
    • Khu tắm tráng (Kakeyu): Thiết kế khu vực tắm tráng riêng biệt, tuân thủ nghi thức quan trọng và bắt buộc của văn hóa Onsen Nhật Bản để đảm bảo vệ sinh và sự tôn trọng.
    • Kết hợp công nghệ hiện đại: Áp dụng các công nghệ tiên tiến như bể sục Micro chứa CO2 để tăng cường lợi ích sức khỏe.
  • Đối tác chiến lược của các tập đoàn lớn: Kovitech đã hợp tác với nhiều tập đoàn lớn như FLC Group, Flamingo Group, Bitexco Group, cho thấy uy tín và năng lực của họ trong lĩnh vực này. Với vai trò là đơn vị tiên phong thiết kế và thi công nhiều tổ hợp Onsen lớn trên cả nước, Kovitech đã tích lũy được kinh nghiệm sâu rộng, am hiểu các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình thi công phức tạp. Điều này đảm bảo chất lượng và tính bền vững cho các dự án của họ.
Bài viết liên quan